sixfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixfold.

Từ điển Anh Việt

  • sixfold

    /'siksfould/

    * tính từ & phó từ

    gấp sáu lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sixfold

    by a factor of six

    the population of this town increased sixfold when gold was found in the surrounding hills

    Synonyms: six times

    Similar:

    sextuple: having six units or components

    Synonyms: six-fold