six-footer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
six-footer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six-footer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six-footer.
Từ điển Anh Việt
six-footer
/'siks'futə/
* danh từ
(thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
six-footer
a person who is at least six feet tall