six nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
six nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six nations.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
six nations
Similar:
iroquois league: a league of Iroquois tribes including originally the Mohawk, Oneida, Onondaga, Cayuga and Seneca (the Five Nations); after 1722 they were joined by the Tuscarora (the Six Nations)
Synonyms: League of Iroquois, Five Nations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- six
- sixer
- sixte
- sixth
- sixty
- sixain
- six-gun
- sixfold
- sixpack
- sixsome
- sixteen
- sixthly
- sixties
- six pack
- six-fold
- six-pack
- six-spot
- sixpence
- sixpenny
- sixtieth
- six times
- six-sided
- sixteenmo
- sixteenth
- sixtus iv
- sixty-one
- sixty-six
- sixty-two
- six-footer
- sixth form
- sixty-five
- sixty-four
- sixty-nine
- six day war
- six nations
- six-day war
- six-pointed
- six-shooter
- sixth sense
- sixty-eight
- sixty-fifth
- sixty-seven
- sixty-three
- six-membered
- sixth former
- sixth-former
- sixty-fourth
- sixpenny nail
- sixth crusade
- sixteenth note