six nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

six nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six nations.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • six nations

    Similar:

    iroquois league: a league of Iroquois tribes including originally the Mohawk, Oneida, Onondaga, Cayuga and Seneca (the Five Nations); after 1722 they were joined by the Tuscarora (the Six Nations)

    Synonyms: League of Iroquois, Five Nations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).