five nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
five nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm five nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của five nations.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
five nations
Similar:
iroquois league: a league of Iroquois tribes including originally the Mohawk, Oneida, Onondaga, Cayuga and Seneca (the Five Nations); after 1722 they were joined by the Tuscarora (the Six Nations)
Synonyms: League of Iroquois, Six Nations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- five
- fiver
- fives
- fivefold
- fivesome
- five iron
- five-fold
- five-spot
- five-star
- five-year
- fivepence
- fivepenny
- five-lobed
- five-sided
- five-finger
- five-hitter
- five hundred
- five nations
- five-needled
- five-petaled
- five-pointed
- fiveway cock
- five-day-week
- five-membered
- five-petalled
- five-year-old
- five-hundredth
- five-per-cents
- five dollar bill
- five-o'clock tea
- five spice powder
- five-star admiral
- five-o'clock shadow
- five-finger excercise
- five-flowered gentian
- five-point bishop's cap
- five-fingered maidenhair fern