five-petaled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

five-petaled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm five-petaled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của five-petaled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • five-petaled

    (of flowers) having five petals

    Synonyms: five-petalled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).