fives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fives.
Từ điển Anh Việt
fives
/'faivəz/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
(thể dục,thể thao) bóng ném
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fives
a game resembling handball; played on a court with a front wall and two side walls
Similar:
five: the cardinal number that is the sum of four and one
Synonyms: 5, V, cinque, quint, quintet, fivesome, quintuplet, pentad, fin, Phoebe, Little Phoebe
basketball team: a team that plays basketball
Synonyms: five
five-spot: a playing card or a domino or a die whose upward face shows five pips
Synonyms: five