five nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
five nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm five giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của five.
Từ điển Anh Việt
five
/faiv/
* tính từ
năm
to be five: lên năm (tuổi)
* danh từ
số năm
bộ năm
con năm (quân bài, con súc sắc)
đồng năm bảng Anh
(số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
đội bóng rổ (5 người)
(số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm
five
năm (5)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
five
the cardinal number that is the sum of four and one
Synonyms: 5, V, cinque, quint, quintet, fivesome, quintuplet, pentad, fin, Phoebe, Little Phoebe
being one more than four
Similar:
basketball team: a team that plays basketball
five-spot: a playing card or a domino or a die whose upward face shows five pips
Từ liên quan
- five
- fiver
- fives
- fivefold
- fivesome
- five iron
- five-fold
- five-spot
- five-star
- five-year
- fivepence
- fivepenny
- five-lobed
- five-sided
- five-finger
- five-hitter
- five hundred
- five nations
- five-needled
- five-petaled
- five-pointed
- fiveway cock
- five-day-week
- five-membered
- five-petalled
- five-year-old
- five-hundredth
- five-per-cents
- five dollar bill
- five-o'clock tea
- five spice powder
- five-star admiral
- five-o'clock shadow
- five-finger excercise
- five-flowered gentian
- five-point bishop's cap
- five-fingered maidenhair fern