fiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiver.
Từ điển Anh Việt
fiver
/'faivə/
* danh từ
(động vật học) đồng năm bảng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiver
a United States bill worth 5 dollars
Synonyms: five-spot, five dollar bill
Similar:
five: being one more than four