five hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
five hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm five hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của five hundred.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- five
- fiver
- fives
- fivefold
- fivesome
- five iron
- five-fold
- five-spot
- five-star
- five-year
- fivepence
- fivepenny
- five-lobed
- five-sided
- five-finger
- five-hitter
- five hundred
- five nations
- five-needled
- five-petaled
- five-pointed
- fiveway cock
- five-day-week
- five-membered
- five-petalled
- five-year-old
- five-hundredth
- five-per-cents
- five dollar bill
- five-o'clock tea
- five spice powder
- five-star admiral
- five-o'clock shadow
- five-finger excercise
- five-flowered gentian
- five-point bishop's cap
- five-fingered maidenhair fern