five-year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

five-year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm five-year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của five-year.

Từ điển Anh Việt

  • five-year

    /'faiv'jə:/

    * tính từ

    năm năm

    five-year plan: kế hoạch năm năm