euchre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euchre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euchre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euchre.
Từ điển Anh Việt
euchre
/'ju:kə/
* danh từ
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
* ngoại động từ
thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
(thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euchre
a card game similar to ecarte; each player is dealt 5 cards and the player making trump must take 3 tricks to win a hand
Synonyms: five hundred