sixpence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixpence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixpence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixpence.

Từ điển Anh Việt

  • sixpence

    /'sikspəns/

    * danh từ

    sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sixpence

    a small coin of the United Kingdom worth six pennies; not minted since 1970

    Synonyms: tanner