tanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanner.

Từ điển Anh Việt

  • tanner

    /'tænə/

    * danh từ

    thợ thuộc da

    (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tanner

    a craftsman who tans skins and hides

    Similar:

    sixpence: a small coin of the United Kingdom worth six pennies; not minted since 1970

    tan: of a light yellowish-brown color