tannery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tannery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tannery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tannery.
Từ điển Anh Việt
tannery
/'tænəri/ (tan-house) /'tænhaus/
house)
/'tænhaus/
* danh từ
xưởng thuộc da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tannery
workplace where skins and hides are tanned