vila nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vila nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vila giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vila.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vila
Similar:
port vila: capital of Vanuatu
Synonyms: capital of Vanuatu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).