vibes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibes.
Từ điển Anh Việt
vibes
* danh từ, pl
đàn tăng rung sự rung cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vibes
Similar:
vibraphone: a percussion instrument similar to a xylophone but having metal bars and rotating disks in the resonators that produce a vibrato sound
Synonyms: vibraharp
vibration: a distinctive emotional aura experienced instinctively
that place gave me bad vibrations
it gave me a nostalgic vibe
Synonyms: vibe