vibe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vibe

    Similar:

    vibration: a distinctive emotional aura experienced instinctively

    that place gave me bad vibrations

    it gave me a nostalgic vibe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).