vibraphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibraphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibraphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibraphone.
Từ điển Anh Việt
vibraphone
* danh từ
đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm như ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang)