vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vine.

Từ điển Anh Việt

  • vine

    /vain/

    * danh từ

    (thực vật học) cây nho

    cây leo; cây bò

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vine

    * kinh tế

    cây nho

    rượu vang

    * kỹ thuật

    cây nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vine

    a plant with a weak stem that derives support from climbing, twining, or creeping along a surface