vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vine.
Từ điển Anh Việt
vine
/vain/
* danh từ
(thực vật học) cây nho
cây leo; cây bò
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vine
* kinh tế
cây nho
rượu vang
* kỹ thuật
cây nho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vine
a plant with a weak stem that derives support from climbing, twining, or creeping along a surface
Từ liên quan
- vine
- viner
- vineal
- vinery
- vinegar
- vinegary
- vineyard
- vine-leaf
- vine-pest
- vine-prop
- vine maple
- vine snake
- vine-louse
- vinegarish
- vinegrower
- vine cactus
- vine region
- vine-grower
- vinedresser
- vinegar eel
- vinegar fly
- vinegarette
- vinegarroon
- vinegarweed
- vine-disease
- vine-fretter
- vinegar tree
- vinegar worm
- vinegariness
- vineyardlist
- vinegar stock
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarishness
- vinegar extract
- vinegar factory
- vinegar flowers
- vinegary flavour
- vinegar generator
- vinegar ag (e) ing
- vinegar manufacture
- vinegar joe stilwell
- vinegar pickled meat
- vinegar pickled herrring
- vinegar pickling preservation
- vines internet protocol (vip)
- vines (virtual networking system)