vine cactus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vine cactus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vine cactus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vine cactus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vine cactus
Similar:
ocotillo: desert shrub of southwestern United States and Mexico having slender naked spiny branches that after the rainy season put forth foliage and clusters of red flowers
Synonyms: coachwhip, Jacob's staff, Fouquieria splendens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vine
- viner
- vineal
- vinery
- vinegar
- vinegary
- vineyard
- vine-leaf
- vine-pest
- vine-prop
- vine maple
- vine snake
- vine-louse
- vinegarish
- vinegrower
- vine cactus
- vine region
- vine-grower
- vinedresser
- vinegar eel
- vinegar fly
- vinegarette
- vinegarroon
- vinegarweed
- vine-disease
- vine-fretter
- vinegar tree
- vinegar worm
- vinegariness
- vineyardlist
- vinegar stock
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarishness
- vinegar extract
- vinegar factory
- vinegar flowers
- vinegary flavour
- vinegar generator
- vinegar ag (e) ing
- vinegar manufacture
- vinegar joe stilwell
- vinegar pickled meat
- vinegar pickled herrring
- vinegar pickling preservation
- vines internet protocol (vip)
- vines (virtual networking system)