vine maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vine maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vine maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vine maple.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vine maple
small maple of northwestern North America having prostrate stems that root freely and form dense thickets
Synonyms: Acer circinatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vine
- viner
- vineal
- vinery
- vinegar
- vinegary
- vineyard
- vine-leaf
- vine-pest
- vine-prop
- vine maple
- vine snake
- vine-louse
- vinegarish
- vinegrower
- vine cactus
- vine region
- vine-grower
- vinedresser
- vinegar eel
- vinegar fly
- vinegarette
- vinegarroon
- vinegarweed
- vine-disease
- vine-fretter
- vinegar tree
- vinegar worm
- vinegariness
- vineyardlist
- vinegar stock
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarishness
- vinegar extract
- vinegar factory
- vinegar flowers
- vinegary flavour
- vinegar generator
- vinegar ag (e) ing
- vinegar manufacture
- vinegar joe stilwell
- vinegar pickled meat
- vinegar pickled herrring
- vinegar pickling preservation
- vines internet protocol (vip)
- vines (virtual networking system)