vineyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vineyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vineyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vineyard.

Từ điển Anh Việt

  • vineyard

    /'vinjəd/

    * danh từ

    ruộng nho, vườn nho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vineyard

    * kinh tế

    ruộng nho

    vườn nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vineyard

    a farm of grapevines where wine grapes are produced

    Synonyms: vinery