vine region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vine region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vine region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vine region.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vine region
* kinh tế
vùng trồng nho
Từ liên quan
- vine
- viner
- vineal
- vinery
- vinegar
- vinegary
- vineyard
- vine-leaf
- vine-pest
- vine-prop
- vine maple
- vine snake
- vine-louse
- vinegarish
- vinegrower
- vine cactus
- vine region
- vine-grower
- vinedresser
- vinegar eel
- vinegar fly
- vinegarette
- vinegarroon
- vinegarweed
- vine-disease
- vine-fretter
- vinegar tree
- vinegar worm
- vinegariness
- vineyardlist
- vinegar stock
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarishness
- vinegar extract
- vinegar factory
- vinegar flowers
- vinegary flavour
- vinegar generator
- vinegar ag (e) ing
- vinegar manufacture
- vinegar joe stilwell
- vinegar pickled meat
- vinegar pickled herrring
- vinegar pickling preservation
- vines internet protocol (vip)
- vines (virtual networking system)