vinegrower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinegrower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegrower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegrower.
Từ điển Anh Việt
vinegrower
* danh từ
người trồng nho
vinegrower
* danh từ
người trồng nho
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.