ocotillo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocotillo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocotillo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocotillo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ocotillo
desert shrub of southwestern United States and Mexico having slender naked spiny branches that after the rainy season put forth foliage and clusters of red flowers
Synonyms: coachwhip, Jacob's staff, vine cactus, Fouquieria splendens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).