viny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viny.

Từ điển Anh Việt

  • viny

    /'vaini/

    * tính từ

    (thuộc) cây nho

    trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)