vinyl group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinyl group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinyl group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinyl group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vinyl group
Similar:
vinyl: a univalent chemical radical derived from ethylene
Synonyms: vinyl radical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).