visc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visc.
Từ điển Anh Việt
visc
tử tước (Viscount)
nữ tử tước (Viscountess)
Từ liên quan
- visc
- viscid
- viscum
- viscus
- viscera
- viscose
- viscous
- viscacha
- visceral
- viscidly
- visconti
- viscount
- viscaceae
- viscerate
- viscidity
- viscosine
- viscosity
- viscounty
- viscously
- viscerally
- viscid oil
- viscidityl
- viscidness
- viscometer
- viscometry
- viscountcy
- visceralgia
- viscerotomy
- viscometric
- viscostatic
- viscountess
- viscous bar
- viscousness
- visceral fat
- viscerimotor
- visceromotor
- viscoelastic
- viscoplastic
- viscosimeter
- viscosimetry
- viscountship
- viscous drag
- viscous flow
- viscum album
- visceral arch
- visceroptosis
- viscerotropic
- visco-elastic
- viscose cream
- viscose rayon