viscountcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscountcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscountcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscountcy.
Từ điển Anh Việt
viscountcy
/'vaikauntsi/ (viscountship) /'vaikauntʃip/
* danh từ
tước tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viscountcy
the dignity or rank or position of a viscount or viscountess
Synonyms: viscounty
the title of a viscount