viscerotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscerotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscerotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscerotropic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscerotropic

    * kỹ thuật

    y học:

    hướng nội tạng