viscidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscidly.
Từ điển Anh Việt
viscidly
xem viscid
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viscidly
Similar:
stickily: in a sticky viscid manner
he felt the blood move stickily from his split scalp and trickle down his forehead