viscosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscosity.
Từ điển Anh Việt
viscosity
/vi'siditi/ (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/
* danh từ
tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
tính dẻo, tính dính
viscosity
độ nhớt
dynamic v. độ nhớt động lực
eddy v. độ nhớt xoáy
kinematical v. (vật lí) độ nhớt động học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viscosity
* kinh tế
độ nhớt
* kỹ thuật
độ bám chắc
độ dai
độ nhớt
độ sệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viscosity
resistance of a liquid to shear forces (and hence to flow)
Synonyms: viscousness
Từ liên quan
- viscosity
- viscosity gage
- viscosity test
- viscosity unit
- viscosity chart
- viscosity curve
- viscosity fluid
- viscosity gauge
- viscosity index
- viscosity meter
- viscosity range
- viscosity ratio
- viscosity factor
- viscosity number
- viscosity breaker
- viscosity gravity
- viscosity breaking
- viscosity manometer
- viscosity controller
- viscosity index (vi)
- viscosity coefficient
- viscosity measurement
- viscosity gravity chart
- viscosity index improver
- viscosity pressure effect
- viscosity conversion chart
- viscosity conversion table
- viscosity gravity constant
- viscosity-gravity constant
- viscosity temperature chart
- viscosity temperature coefficient