viscosity gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscosity gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscosity gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscosity gage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viscosity gage
* kỹ thuật
nhớt kế
máy đo độ nhớt
Từ liên quan
- viscosity
- viscosity gage
- viscosity test
- viscosity unit
- viscosity chart
- viscosity curve
- viscosity fluid
- viscosity gauge
- viscosity index
- viscosity meter
- viscosity range
- viscosity ratio
- viscosity factor
- viscosity number
- viscosity breaker
- viscosity gravity
- viscosity breaking
- viscosity manometer
- viscosity controller
- viscosity index (vi)
- viscosity coefficient
- viscosity measurement
- viscosity gravity chart
- viscosity index improver
- viscosity pressure effect
- viscosity conversion chart
- viscosity conversion table
- viscosity gravity constant
- viscosity-gravity constant
- viscosity temperature chart
- viscosity temperature coefficient