viscosity index improver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscosity index improver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscosity index improver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscosity index improver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscosity index improver

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)