viscostatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscostatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscostatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscostatic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscostatic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhớt tĩnh học