viscosimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscosimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscosimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscosimeter.
Từ điển Anh Việt
viscosimeter
/vis'kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/
* danh từ
(vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viscosimeter
* kinh tế
cái đo độ nhớt
nhớt kế
* kỹ thuật
nhớt kế
máy đo độ nhớt
xây dựng:
cái đo độ nhớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viscosimeter
Similar:
viscometer: a measuring instrument for measuring viscosity