viscum album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscum album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscum album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscum album.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viscum album

    Similar:

    mistletoe: Old World parasitic shrub having branching greenish stems with leathery leaves and waxy white glutinous berries; the traditional mistletoe of Christmas

    Synonyms: Old World mistletoe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).