mistletoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistletoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistletoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistletoe.
Từ điển Anh Việt
mistletoe
/'misltou/
* danh từ
(thực vật học) cây tầm gửi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mistletoe
American plants closely resembling Old World mistletoe
Synonyms: false mistletoe
Old World parasitic shrub having branching greenish stems with leathery leaves and waxy white glutinous berries; the traditional mistletoe of Christmas
Synonyms: Viscum album, Old World mistletoe
shrub of central and southeastern Europe; partially parasitic on beeches, chestnuts and oaks
Synonyms: Loranthus europaeus