vigil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vigil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigil.
Từ điển Anh Việt
vigil
/'vidʤil/
* danh từ
sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh
to keep vigil over a sick child: thức để trông nom đứa trẻ ốm
ngày ăn chay trước ngày lễ
(số nhiều) kinh cầu ban đêm