vigil light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigil light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigil light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigil light.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigil light

    a candle lighted by a worshiper in a church

    Synonyms: vigil candle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).