vigilambulism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigilambulism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilambulism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilambulism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vigilambulism

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng du hành tự động