vina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vina.
Từ điển Anh Việt
vina
* danh từ
Đàn Vina (Đàn ấn Độ 4 dây)
vina
* danh từ
Đàn Vina (Đàn ấn Độ 4 dây)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.