vinaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vinaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinaceous.

Từ điển Anh Việt

  • vinaceous

    /vai'neiʃəs/

    * tính từ

    có màu đỏ rượu vang

    (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vinaceous

    of the color of wine

    Similar:

    vinous: of or relating to wine