vinaigrette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinaigrette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinaigrette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinaigrette.
Từ điển Anh Việt
vinaigrette
/,vinei'gret/
* danh từ
nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)
lọt hít giấm thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vinaigrette
Similar:
french dressing: oil and vinegar with mustard and garlic
Synonyms: sauce vinaigrette