vide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vide.

Từ điển Anh Việt

  • vide

    /'vaidi/

    * động từ không ngôi ((viết tắt) v.)

    xem

    v. supra: xem trên

    v. page 50: xem trang 50

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vide

    * kinh tế

    tham khảo

    xem

    xem thêm

    xin xem