videlicet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
videlicet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm videlicet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của videlicet.
Từ điển Anh Việt
videlicet
/vi'di:liset/
* phó từ
((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là
three people have seen, videlicet John, William and Oliver: ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
videlicet
Similar:
namely: as follows
Synonyms: viz., that is to say, to wit