vidar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vidar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vidar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vidar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vidar

    Similar:

    vitharr: (Norse mythology) one of the Aesir; son of Odin; avenges his parent by slaying Fenrir at Ragnarok

    Synonyms: Vithar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).