vidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vidal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vidal
United States writer (born in 1925)
Synonyms: Gore Vidal, Eugene Luther Vidal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).