vigna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigna

    genus of vines or erect herbs having trifoliate leaves and yellowish or purplish flowers; of warm or tropical regions; most species often placed in genus Phaseolus

    Synonyms: genus Vigna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).