vill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vill.
Từ điển Anh Việt
vill
* danh từ
làng, làng quê
Từ liên quan
- vill
- villa
- villi
- villan
- villon
- villus
- village
- villain
- villard
- villein
- villoma
- villose
- villous
- villadom
- villager
- villainy
- villakin
- villatic
- villagery
- villanage
- villosity
- villously
- villainage
- villainess
- villainous
- villeinage
- villa-lobos
- villiaumite
- village hall
- village road
- villahermosa
- villainously
- villusectomy
- villa hermosa
- village green
- villeggiatura
- village square
- villainousness
- villari effect
- villarl effect
- villein-socage
- villiot diagram
- villous tenosynovitis
- village of ribbon development
- village of compact development
- village of circular development